Ẩn giống nhau |
Chọn ô tô Nhãn hiệu |
Chọn ô tô Nhãn hiệu |
Chọn ô tô Nhãn hiệu |
Chọn ô tô Nhãn hiệu |
Danh sách phiên bản | Chọn ô tô | Chọn ô tô | ||
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Loại xe | Hatchback | Crossover | ||
Phân khúc | - | B-Segment | ||
Hộp số | - | CVT | ||
Dung tích bình xăng (lít)(L) | - | 1.0 | ||
công suất(PS) | - | 98 | ||
Mô-men xoắn cực đại | - | 140 - 4000 | ||
So Sánh Kích Thước | ||||
So Sánh Kích Thước | -- mm -- mm -- mm -- mm | 3995 mm -- mm 1695 mm 1620 mm | ||
So Sánh Hình Ảnh | ||||
Ngoại thất | ||||
Nội thất | ||||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
Ưu điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
Nhược điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
đánh giá xe ô tô | Gợi ý Top xe cũ có khả năng giữ giá tốt tại Việt Nam Gợi ý top xe ô tô làm quà tặng cho nữ giới với mức giá phải chăng Không gian nội thất Suzuki Swift: Đậm chất thực dụng | Phân khúc SUV hạng A năm 2022: KIA Sonet vượt Toyota Raize VinFast VF 5 Plus 2023: chi phí "nhiên liệu" có tối ưu hơn các đối thủ phân khúc crossover cỡ A? So sánh VinFast VF5 và bộ đôi KIA Sonet, Toyota Raize: Cơ hội nào cho mẫu xe Việt? |
Với kích thước nhỏ nhắn, không gian của Suzuki Swift chắc chắn sẽ không rộng rãi như những mẫu xe hạng B khác. Bù lại, nội thất xe cũng không hề đơn điệu hay tẻ nhạt nhờ được thiết kế tinh tế cùng các chi tiết cực kỳ hay ho. Khu vực lái của Suzuki Swift Khu vực lái xe của Suzuki Swift được đánh giá rất cao, điểm nhấn là vô-lăng 3 chấu D-cut rất thể thao, tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng, được bọc da. Đây có lẽ là một trong những vô lăng đẹp và "xịn" nhất trong phân khúc. Kiểu vô lăng trên S
PM Gia
13.10.2022
Việc hiểu và thực hiện theo lịch bảo dưỡng sẽ giúp chủ sở hữu tận dụng được tối đa quyền lợi, tiết kiệm tiền và nâng cao tuổi thọ của “xế yêu” Suzuki Swift nhà mình. Song, chi phí bảo trì Suzuki Swift ra sao? Liệu đắt hay rẻ so với các đối thủ?. Lịch bảo dưỡng Suzuki Swift Cũng như hầu hết các dòng xe ô tô khác của hãng Suzuki, dòng xe Suzuki Swift có thời gian bảo hành là 36 tháng hoặc khi xe chạy được 100.000 km (1 trong 2 điều kiện). Thời gian bảo hành sẽ được tính kể từ khi x
L.N
29.08.2022
So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Suzuki Swift hay Toyota Raize tốt hơn.
Giá Suzuki Swift khởi điểm từ 499000000. Suzuki Swift có động cơ -L.
Giá Toyota Raize khởi điểm từ 500000000. Toyota Raize có động cơ 1.0L.
Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh ô tô mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích động cơ (cc), Hộp số, Kích thước, Loại dẫn động, Bánh xe & lốp, An toàn, Hệ thống hỗ trợ, Ngoại thất, Nội thất, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Suzuki Swift vs Toyota Raize