VND -/tháng
Chọn ô tô
Acura RDX Standard 2023
Giá xe
VND
Phí trả trước
%
1%
100%
Lãi suất
%
0%
10%
Thời gian cho vay (năm)
1
10

Bảng Tính Phí Trả Góp

Dự KiếnTrả NợChưa Thanh Toán
Tháng 1 VND -768,084 Triệu
Tháng 2 VND -751,742 Triệu
Tháng 3 VND -735,399 Triệu
Tháng 4 VND -719,057 Triệu
Tháng 5 VND -702,715 Triệu
Tháng 6 VND -686,373 Triệu
Tháng 7 VND -670,031 Triệu
Tháng 8 VND -653,688 Triệu
Tháng 9 VND -637,346 Triệu
Tháng 10 VND -621,004 Triệu
Tháng 11 VND -604,662 Triệu
Tháng 12 VND -588,32 Triệu
Tháng 13 VND -571,977 Triệu
Tháng 14 VND -555,635 Triệu
Tháng 15 VND -539,293 Triệu
Tháng 16 VND -522,951 Triệu
Tháng 17 VND -506,608 Triệu
Tháng 18 VND -490,266 Triệu
Tháng 19 VND -473,924 Triệu
Tháng 20 VND -457,582 Triệu
Tháng 21 VND -441,24 Triệu
Tháng 22 VND -424,897 Triệu
Tháng 23 VND -408,555 Triệu
Tháng 24 VND -392,213 Triệu
Tháng 25 VND -375,871 Triệu
Tháng 26 VND -359,529 Triệu
Tháng 27 VND -343,186 Triệu
Tháng 28 VND -326,844 Triệu
Tháng 29 VND -310,502 Triệu
Tháng 30 VND -294,16 Triệu
Tháng 31 VND -277,818 Triệu
Tháng 32 VND -261,475 Triệu
Tháng 33 VND -245,133 Triệu
Tháng 34 VND -228,791 Triệu
Tháng 35 VND -212,449 Triệu
Tháng 36 VND -196,107 Triệu
Tháng 37 VND -179,764 Triệu
Tháng 38 VND -163,422 Triệu
Tháng 39 VND -147,08 Triệu
Tháng 40 VND -130,738 Triệu
Tháng 41 VND -114,395 Triệu
Tháng 42 VND -98,053 Triệu
Tháng 43 VND -81,711 Triệu
Tháng 44 VND -65,369 Triệu
Tháng 45 VND -49,027 Triệu
Tháng 46 VND -32,684 Triệu
Tháng 47 VND -16,342 Triệu
Tháng 48 VND --

Lãi Suất Mua Xe Trả Góp

Ngân HàngLãi suất
Techcombank 6.7%/năm
VPBank 6.8%/năm
MBBank 6.6%/năm
TPBank 7.3%/năm
VIB 7.4%/năm
OCB 8%/năm
Shinhan 6%/năm
SHB 7.49%/năm
SCB 7.9%/năm
LienVietPostBank 8%/năm
HongLeong 7.29%/năm
BaoVietBank 6.99%/năm
HDBank 7.9%/năm
Bac A Bank 6.39%/năm
MSB 6.99%/năm
PVcomBank 6.49%/năm

So Sánh Acura RDX