VND -/tháng
Chọn ô tô
BAIC U5 PLUS Standard 2023
Giá xe
VND
Phí trả trước
%
1%
100%
Lãi suất
%
0%
10%
Thời gian cho vay (năm)
1
10

Bảng Tính Phí Trả Góp

Dự KiếnTrả NợChưa Thanh Toán
Tháng 1 VND -256,759 Triệu
Tháng 2 VND -251,296 Triệu
Tháng 3 VND -245,833 Triệu
Tháng 4 VND -240,37 Triệu
Tháng 5 VND -234,907 Triệu
Tháng 6 VND -229,444 Triệu
Tháng 7 VND -223,981 Triệu
Tháng 8 VND -218,518 Triệu
Tháng 9 VND -213,055 Triệu
Tháng 10 VND -207,592 Triệu
Tháng 11 VND -202,129 Triệu
Tháng 12 VND -196,666 Triệu
Tháng 13 VND -191,203 Triệu
Tháng 14 VND -185,74 Triệu
Tháng 15 VND -180,277 Triệu
Tháng 16 VND -174,814 Triệu
Tháng 17 VND -169,351 Triệu
Tháng 18 VND -163,888 Triệu
Tháng 19 VND -158,426 Triệu
Tháng 20 VND -152,963 Triệu
Tháng 21 VND -147,5 Triệu
Tháng 22 VND -142,037 Triệu
Tháng 23 VND -136,574 Triệu
Tháng 24 VND -131,111 Triệu
Tháng 25 VND -125,648 Triệu
Tháng 26 VND -120,185 Triệu
Tháng 27 VND -114,722 Triệu
Tháng 28 VND -109,259 Triệu
Tháng 29 VND -103,796 Triệu
Tháng 30 VND -98,333 Triệu
Tháng 31 VND -92,87 Triệu
Tháng 32 VND -87,407 Triệu
Tháng 33 VND -81,944 Triệu
Tháng 34 VND -76,481 Triệu
Tháng 35 VND -71,018 Triệu
Tháng 36 VND -65,555 Triệu
Tháng 37 VND -60,092 Triệu
Tháng 38 VND -54,63 Triệu
Tháng 39 VND -49,167 Triệu
Tháng 40 VND -43,704 Triệu
Tháng 41 VND -38,241 Triệu
Tháng 42 VND -32,778 Triệu
Tháng 43 VND -27,315 Triệu
Tháng 44 VND -21,852 Triệu
Tháng 45 VND -16,389 Triệu
Tháng 46 VND -10,926 Triệu
Tháng 47 VND -5,463 Triệu
Tháng 48 VND --

Lãi Suất Mua Xe Trả Góp

Ngân HàngLãi suất
Techcombank 6.7%/năm
VPBank 6.8%/năm
MBBank 6.6%/năm
TPBank 7.3%/năm
VIB 7.4%/năm
OCB 8%/năm
Shinhan 6%/năm
SHB 7.49%/năm
SCB 7.9%/năm
LienVietPostBank 8%/năm
HongLeong 7.29%/năm
BaoVietBank 6.99%/năm
HDBank 7.9%/năm
Bac A Bank 6.39%/năm
MSB 6.99%/năm
PVcomBank 6.49%/năm

So Sánh BAIC U5 PLUS