Thông Số Lốp Xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2
Bạn cần thay lốp xe của 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 của mình? Khi lựa chọn lốp xe ô tô, điều quan trọng là phải biết kích thước lốp xe của bạn. Hãy xem bảng kích thước lốp xe ô tô của chúng tôi để giúp bạn chọn lựa lốp tốt nhất cho 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 của bạn. Cỡ Lốp & Vành
Thông Số Lốp265/50R20 | Kích Thước Bánh Xe20 inch | Áp Suất Lốp30-33 Psi |
2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 Thông Số Lốp
Kích thước lốp xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2: 265/50R20.
Kích thước bánh xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2: 20 inch.
Lốp xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 được đề xuất áp suất khí trong lốp là 2.4-2.5 Bar.
Kích thước vỏ xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 là 20 inch. Kích Thước Lốp Biến Thể Khác
Kích Thước Lốp Các Mẫu Xe Phổ Biến
So Sánh Với Các Đối Thủ Ford Everest
Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Cỡ Lốp Xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2
2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 sử dụng lốp cỡ nào?
Cỡ lốp 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2: 265/50R20.
2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 sử dụng vành bao nhiêu inch?
2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 kích thước vành: 20 inch.
Áp suất lốp xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 là bao nhiêu?
Áp suất lốp khuyến nghị cho 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 là 2.4-2.5Bar.
2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 có bánh xe cỡ nào?
Kích thước bánh xe 2021 Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 là 20 inch.
Làm thế nào để đọc kích thước lốp xe?
Thông thường, kích thước lốp xe được ghi trên bề mặt của lốp. Kích thước này bao gồm ba thông số chính: đường kính lốp, chiều rộng lốp và tỷ lệ khối lượng trên chiều cao của lốp. Ví dụ, kích thước lốp được ghi dưới dạng "205/55R16" sẽ có các thông số sau: 205: Đây là chiều rộng của lốp ở phần rộng nhất, tính bằng milimet (mm).
55: Đây là tỷ lệ khối lượng của lốp trên chiều cao của lốp. Tức là, độ cao của lốp chiếm 55% đường kính của lốp.
R16: Đây là đường kính lốp được tính bằng inch (in). Trong trường hợp này, đường kính lốp là 16 inch.
Ngoài ra, trên lốp còn có thể ghi thêm thông số tải trọng và tốc độ tối đa cho lốp. Ví dụ, lốp có kích thước 205/55R16 91V sẽ có tải trọng tối đa là 91 và tốc độ tối đa là V (240 km/h). Việc đọc kích thước lốp xe rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được lốp phù hợp với xe và đảm bảo an toàn khi sử dụng.