Bạn cần thay lốp xe của VinFast VF 9 của mình? Khi lựa chọn lốp xe ô tô, điều quan trọng là phải biết kích thước lốp xe của bạn. Hãy xem bảng kích thước lốp xe ô tô của chúng tôi để giúp bạn chọn lựa lốp tốt nhất cho VinFast VF 9 của bạn.
Kích thước lốp xe VinFast VF 9: P185/65R20.

Kích thước bánh xe VinFast VF 9: P185/65R20.

Lốp xe VinFast VF 9 được đề xuất áp suất khí trong lốp là 2.4-2.5 Bar.

Kích thước vỏ xe VinFast VF 9 là P185/65R20.

So Sánh Với Các Đối Thủ VinFast VF 9

  • VinFast VF 9 sử dụng lốp cỡ nào?

    Cỡ lốp VinFast VF 9: P185/65R20.
  • VinFast VF 9 sử dụng vành bao nhiêu inch?

    VinFast VF 9 kích thước vành: P185/65R20.
  • Áp suất lốp xe VinFast VF 9 là bao nhiêu?

    Áp suất lốp khuyến nghị cho VinFast VF 9 là 2.4-2.5Bar.
  • VinFast VF 9 có bánh xe cỡ nào?

    Kích thước bánh xe VinFast VF 9 là P185/65R20.
  • Làm thế nào để đọc kích thước lốp xe?

    Thông thường, kích thước lốp xe được ghi trên bề mặt của lốp. Kích thước này bao gồm ba thông số chính: đường kính lốp, chiều rộng lốp và tỷ lệ khối lượng trên chiều cao của lốp. Ví dụ, kích thước lốp được ghi dưới dạng "205/55R16" sẽ có các thông số sau: 205: Đây là chiều rộng của lốp ở phần rộng nhất, tính bằng milimet (mm). 55: Đây là tỷ lệ khối lượng của lốp trên chiều cao của lốp. Tức là, độ cao của lốp chiếm 55% đường kính của lốp. R16: Đây là đường kính lốp được tính bằng inch (in). Trong trường hợp này, đường kính lốp là 16 inch. Ngoài ra, trên lốp còn có thể ghi thêm thông số tải trọng và tốc độ tối đa cho lốp. Ví dụ, lốp có kích thước 205/55R16 91V sẽ có tải trọng tối đa là 91 và tốc độ tối đa là V (240 km/h). Việc đọc kích thước lốp xe rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được lốp phù hợp với xe và đảm bảo an toàn khi sử dụng.