Ẩn giống nhau |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Danh sách phiên bản | Chọn xe máy | Chọn xe máy | ||
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Loại | Scooter | Scooter | ||
Công suất tối đa | 8.89 hp | - | ||
Số bước | 4-Stroke | 4-Stroke | ||
Bắt đầu các tùy chọn | Electric | - | ||
Bảng điều khiển dụng cụ | Digital | - | ||
ABS | Tidak | - | ||
So Sánh Kích Thước | ||||
So Sánh Kích Thước | 1877 mm 1256 mm 669 mm 1074 mm | 1,931 mm -- mm 711 mm 1,083 mm | ||
So Sánh Hình Ảnh | ||||
Ngoại thất | ||||
Màu sắc | ||||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
Ưu điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
Nhược điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
đánh giá xe máy | Giá Honda BeAT 110 2022 “đối đầu” với Yamaha Gear B5 So sánh Honda Beat 2022 có gì khác so với phiên bản cũ 2019? 5 điểm mới trong mẫu xe tay ga Honda Beat 2021 | 3 mẫu xe từng ‘làm mưa làm gió’, nhưng đang dần bị ‘lãng quên’ ở Việt Nam 7 mẫu xe máy tiết kiệm xăng nhất trên thị trường hiện nay Đánh giá những khác biệt nổi bật giữa hai thế hệ của Honda Future 125 FI |
So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Honda Beat hay Honda Future 125 FI tốt hơn.
Giá Honda Beat khởi điểm từ VND 26444418. Honda Beat có động cơ .
Giá Honda Future 125 FI khởi điểm từ VND 31506545. Honda Future 125 FI có động cơ .
Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh xe máy mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe máy. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích bình xăng, Loại ly hợp, Kích thước, Tự trọng, Ngoại hình. Phanh và hệ thống treo, An toàn, Loại dẫn động, Hộp số, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe máy hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Honda Beat vs Honda Future 125 FI