Ẩn giống nhau |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Danh sách phiên bản | Chọn xe máy | Chọn xe máy | ||
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Loại | Street | Street | ||
Công suất tối đa | 67.06 hp | 68.39 hp | ||
Số bước | 4-Stroke | 4-Stroke | ||
Bắt đầu các tùy chọn | Electric | Electric | ||
Bảng điều khiển dụng cụ | Digital | Digital | ||
ABS | Y | Ya | ||
So Sánh Kích Thước | ||||
So Sánh Kích Thước | 2055 mm 1410 mm 740 mm 1135 mm | 2165 mm 1415 mm 840 mm 1400 mm | ||
So Sánh Hình Ảnh | ||||
Ngoại thất | ||||
Màu sắc | ||||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
Ưu điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
Nhược điểm | Đọc thêm | Đọc thêm |
So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Kawasaki Ninja 650 hay Kawasaki Versys 650 tốt hơn.
Giá Kawasaki Ninja 650 khởi điểm từ VND 266983860. Kawasaki Ninja 650 có động cơ .
Giá Kawasaki Versys 650 khởi điểm từ VND 288729870. Kawasaki Versys 650 có động cơ .
Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh xe máy mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe máy. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích bình xăng, Loại ly hợp, Kích thước, Tự trọng, Ngoại hình. Phanh và hệ thống treo, An toàn, Loại dẫn động, Hộp số, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe máy hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Kawasaki Ninja 650 vs Kawasaki Versys 650