window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_motor_compareresult_breadcrumb_above_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686421133608-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686421133608-0'); });
Danh sách phiên bản
Chọn xe máy
Chọn xe máy
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
Loại Sport Sport
Công suất tối đa 210 hp 197.2 hp
Số bước 4-Stroke 4-Stroke
Bắt đầu các tùy chọn Electric Electric
Bảng điều khiển dụng cụ Digital Digital
ABS Ya Y
So Sánh Kích Thước
So Sánh Kích Thước
2085 mm
1440 mm
740 mm
1145 mm
2055 mm
1405 mm
690 mm
1150 mm
So Sánh Hình Ảnh
Ngoại thất
Màu sắc
  • Kawasaki Ninja ZX10-R hay Yamaha YZF R1 bền hơn?

    Cả hai Kawasaki Ninja ZX10-R và Yamaha YZF R1
  • Kawasaki Ninja ZX10-R hay Yamaha YZF R1 tiết kiệm nhiên liệu hơn?

    Bạn có thể xem so sánh mức tiêu hao nhiên liệu chi tiết của hai xe máy tại đây: mức tiêu thụ nhiên liệu của Kawasaki Ninja ZX10-R, mức tiêu thụ nhiên liệu của Yamaha YZF R1.
  • Kawasaki Ninja ZX10-R hay Yamaha YZF R1

    Để biết xe máy nào lớn hơn, bạn có thể xem mục so sánh kích thước phía trên và đưa ra kết luận

Trong bài đánh giá ngắn gọn

So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Kawasaki Ninja ZX10-R hay Yamaha YZF R1 tốt hơn.

Kawasaki Ninja ZX10-R

Giá Kawasaki Ninja ZX10-R khởi điểm từ VND 780951600. Kawasaki Ninja ZX10-R có động cơ .

Yamaha YZF R1

Giá Yamaha YZF R1 khởi điểm từ VND 960316500. Yamaha YZF R1 có động cơ .

Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh xe máy mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe máy. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích bình xăng, Loại ly hợp, Kích thước, Tự trọng, Ngoại hình. Phanh và hệ thống treo, An toàn, Loại dẫn động, Hộp số, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe máy hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Kawasaki Ninja ZX10-R vs Yamaha YZF R1

window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_motor_compareresult_sidebar_1_pc', [ 300, 250 ], 'div-gpt-ad-1686421114600-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686421114600-0'); });