Ẩn giống nhau |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Danh sách phiên bản | Chọn xe máy | Chọn xe máy | ||
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Loại | Moped | Moped | ||
Công suất tối đa | 9.92 hp | 15.15 hp | ||
Số bước | 4-Stroke | 4-Stroke | ||
Bắt đầu các tùy chọn | Electric | Electric | ||
Bảng điều khiển dụng cụ | Analog | Digital | ||
ABS | Tidak | Tidak | ||
So Sánh Kích Thước | ||||
So Sánh Kích Thước | 1935 mm 1240 mm 680 mm 1065 mm | 1970 mm 1290 mm 670 mm 1080 mm | ||
So Sánh Hình Ảnh | ||||
Ngoại thất | ||||
Màu sắc | ||||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
đánh giá xe máy | So sánh Honda Future hay Yamaha Jupiter: Chọn lịch lãm hay thể thao? | Giá bán thị trường xe máy Việt đang 'hạ nhiệt' giai đoạn gần cuối năm |
So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Yamaha Jupiter Z1 hay Yamaha Jupiter MX tốt hơn.
Giá Yamaha Jupiter Z1 khởi điểm từ VND 29619018. Yamaha Jupiter Z1 có động cơ .
Giá Yamaha Jupiter MX khởi điểm từ VND 29999970. Yamaha Jupiter MX có động cơ .
Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh xe máy mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe máy. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích bình xăng, Loại ly hợp, Kích thước, Tự trọng, Ngoại hình. Phanh và hệ thống treo, An toàn, Loại dẫn động, Hộp số, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe máy hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Yamaha Jupiter Z1 vs Yamaha Jupiter MX