Xuất hiện trên thị trường Việt Nam tại triển lãm VMS 2022, xe ô tô thuần điện MG Marvel R trở thành đối thủ ‘đáng gờm’ của các mẫu xe động cơ đốt trong như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia Sportage và các mẫu xe ô tô điện như VinFast VF 8, Hyundai Ioniq 5, Kia EV6. Mẫu xe này chưa công bố giá bán chính thức tại Việt Nam, nhưng trước đó ở thị trường Châu Âu xe được bán với giá 39.990 - 47.990 Euro (tức từ 942 triệu đến 1,13 tỷ đồng).
MG Marvel R thuộc phân khúc SUV cỡ D, sở hữu ngoại hình bắt mắt và được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại.
Phiên bản cao cấp nhất của xe Marvel R có chiều dài 4.674 x rộng 1.919 x cao 1.613 mm, trục cơ sở dài 2.804 mm. Trong khi đối thủ VinFast VF8 có kích thước là 4.750 x 1.934 x 1.667 mm, trục cơ sở dài 2.950 mm. Như vậy, xe Marvel R sẽ mang đến cảm giác nhỏ gọn, linh hoạt hơn so với đối thủ. Còn nếu so sánh với Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm) thì Marvel lại rộng rãi hơn, chỗ ngồi cũng tiện nghi và thoải mái hơn.
Vẻ ngoài của xe MG Marvel R trông khá thể thao và khỏe khoắn nhưng cũng không kém phần lịch lãm và sang trọng. Xe được trang bị hệ thống đèn full LED cao cấp và hiện đại. Phần lớn thông số kỹ thuật của mẫu xe điện đến từ MG đều tương tự như các đối thủ VinFast VF8 và Honda CR-V. Thiết kế đầu, thân và đuôi xe khá bắt mắt, tuy nhiên khoang hành lý lại nhỏ hơn khá nhiều so với các đối thủ.
Bảng so sánh chi tiết thông số ngoại thất của MG Marvel R và đối thủ cùng phân khúc.
Thông số | MG Marvel R | VinFast VF8 | Honda CR-V |
Phân khúc | SUV cỡ C | SUV cỡ D | SUV cỡ D |
Số chỗ ngồi | 05 | 07 | 07 |
Kích thước | 4.674 x 1.919 x 1.613 mm | 4.750 x 1.934 x 1.667 mm | 4.623 x 1.855 x 1.679 mm |
Chiều dài trục cơ sở | 2.804 mm | 2.950 mm | 2.660 mm |
Khoảng sáng gầm xe | - | 179mm | 198 mm |
Kích thước mâm xe | 18 inch | 21 inch | 18 inch |
Đèn pha | LED | LED Bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu thông minh tự động | LED (trừ bản E) |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | - | LED | LED (trừ bảng G, E dùng Halogen) |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | - | - | Có |
Đèn chờ dẫn đường | - | Có | - |
Cửa sổ trời | Panorama | Chỉnh điện (bản Plus) | Panorama (trên bản L) |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ LED | Gập/chỉnh điện, sấy gương, có đèn báo rẽ | Gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ LED |
Khoang hành lý | 357 lít | Chưa công bố | 1110 lít |
Về sức mạnh động cơ, MG Marvel mạnh hơn Honda CR-V nhưng yếu hơn đôi chút so với VinFast VF8. Các chỉ số thuần điện như quãng đường đi liên tục, thời gian sạc nhanh đều không bằng VF8 nhà đối thủ. Tuy nhiên khả năng tăng tốc của Marvel G lại nhanh, êm và mượt hơn so với VF8.
Bảng so sánh chi tiết về sức mạnh động và hệ dẫn động của MG Marvel R và ối thủ cùng phân khúc
Thông số | MG Marvel R | VinFast VF8 | Honda CR-V |
Động cơ | Thuần điện | Thuần điện | Đốt trong |
Kiểu động cơ | - | - | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xy-lanh thiết kế nằm thẳng hàng |
Mô-tơ điện | 3 mô-tơ (trên bản cao cấp) và 2 mô –tơ (trên bản tiêu chuẩn) | 2 mô-tơ | - |
Loại pin | Lithium-ion 70kWh | Lithium-ion | - |
Hộp số | - | - | Tự động vô cấp CVT |
Công suất tối đa | 180 – 288 mã lực | 260 – 300 mã lực | 188 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 410 - 665 Nm | 500 – 620 Nm | 240 Nm |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | 4 bánh toàn thời gian AWD | - |
Quãng đường đi liên tục | 370 – 402 km (tùy phiên bản) | 400 – 420 km (tùy phiên bản) | Thùng nhiên liệu dung tích 57 lít |
Tăng tốc 0 – 100km | 4,9s (bản cao cấp) – 7,9s (bản tiêu chuẩn) | 5,5s (bản Plus) và 5,9s (bản Eco) | |
Sạc nhanh | 43 phút (từ 0 lên 80% pin) | 24 phút (từ o lên 80% pin) | - |
Hệ thống phanh trước/sau | - | - | Phanh đĩa |
Hệ thống treo | - | - | McPherson/Liên kết đa điểm |
Nhìn chung, về tiện nghi, MG Marvel R và VinFast VF8 cùng là xe ô tô thuần điện sẽ có những trang bị tương đồng, tuy nhiên trên VF8 nhà đối thủ đa dạng, đầy đủ hơn. So với đối thủ CR-V nhà Honda thì Marvel R được trang bị cao cấp hơn.
Bảng so sánh chi tiết về trang bị tiện nghi:
Thông số | MG Marvel R | VinFast VF8 | Honda CR-V |
Màn hình giải trí trung tâm | 19,4 inch đặt dọc, cảm ứng hoàn toàn | 15,6 inch, cảm ứng hoàn toàn | 7 inch, cảm ứng công nghệ IPS |
Hệ thống âm thanh | Loa Bose | 8-10 loa (tùy phiên bản) | 4-8 loa (tùy phiên bản) |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập, điều chỉnh cảm ứng |
Hệ thống lọc không khí | - | Có | - |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điển 8 – 12 hướng tùy phiên bản, có chức năng sưởi và thông gió | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách | Có thể gập phẳng | Có thể gập 60-40 | Hàng thứ 2 gập 60-40 và hàng thứ 3 gập phẳng hoàn toàn |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có (trên phiên bản cao nhất) |
Đàm thoại rảnh tay/Ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Kết nối thông minh | Android Auto, Apple CarPlay, định vị GPS, USB, AUX | Kết nối đầy đủ với AUX, USB, Bluetooth, Apple Car/Android Auto... | AUX, USB, Bluetooth, |
Trợ lý ảo | - | Có | - |
Điều khiển xe thông minh | - | Có | - |
Điều hướng, dẫn đường | Có | Có | - |
Bảng so sánh chi tiết về các tính năng an toàn
Thông số | MG Marvel R | VinFast VF8 | Honda CR-V |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có | Có |
Kiểm soát tốc độ/Giám sát lái xe | Có | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp tự động | Có | Có | Có |
Hỗ trợ tắc đường | Có | Có | - |
Nhận dạng biển báo giao thông | Có | Có | - |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | |
Cảnh báo chuyển làn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo buồn ngủ | Có | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | - | - |
Phanh chống va chạm | Có | Có | Có |
Trợ lái trên đường cao tốc | - | Có | - |
Chống bó cứng phanh | - | - | Có |
Cân bằng điện tử | - | - | Có |
Kiểm soát lực kéo | - | - | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | - | - | Có |
Cảm biến lùi xe | Có | Có | |
Triệu tập xe thông minh | - | Có | - |
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau | - | Có | - |
Hiện tại hãng xe chưa công bố giá bán chính thức tại Việt Nam, tuy nhiên một số Đại lý tại Việt Nam đã nhận cọc MG Marvel R với giá đề xuất 900 triệu đồng khi về Việt Nam, giá lăn bánh khoảng từ 985 triệu đến 1,01 tỷ đồng (tùy tỉnh, thành).
Hãng VinFast công bố giá bán cho VF8 dao động từ 1,109 tỷ đồng với bản Eco và 1,289 tỷ đồng với bản Plus. Giá đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm chi phí thuê pin, chưa bao gồm trang bị tính năng an toàn ADAS và các dịch vụ thông minh. Như vậy thì đang đắt hơn khá nhiều so với MG Marvel R.
Trong khi đó các phiên bản CR-V 7 chỗ ngồi của Honda có giá lăn bánh từ 1,142 đến 1,277 tỷ đồng, vẫn đang đắt hơn so với MG Marvel R.
Khách hàng cũng có thể cân nhắc so sánh giá xe MG Marvel R với mẫu Mazda CX-5 (giá lăn bánh từ 938 triệu đến 1,224 tỷ đồng), Hyundai Tucson (giá lăn bánh 932 triệu - 1,209 tỷ đồng), Kia Sportage (992 triệu đồng - 1,253 tỷ đồng) hay Hyundai Ioniq 5 (2,02 – 2,05 tỷ đồng) trong cùng phân khúc.
Từ việc so sánh chi tiết về các thông số kỹ thuật ngoại thất, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành và cả giá bán cho thấy, mẫu xe MG Marvel R từ Trung Quốc đang có nhiều ưu thế hơn so với các mẫu xe trong cùng phân khúc. Marvel R là mẫu xe điện đẹp mắt, sang trọng, chắc chắn khi sẽ trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều người tiêu dùng Việt.