Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
31 Triệu
2 Triệu
Yamaha
Yamaha FreeGo
9.38 hp
2021
Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Air-Cooled, SOHC
Electric
Scooter
2.23 L/100km
Automatic
Xăng
106 kmph
5500 rpm
1
8000 rpm
9.5 Nm
4-Stroke
125
1905 mm
1100 mm
690 mm
100 kg
2
0.8 L
Variable Kecepatan
Automatic
-
135 mm
778 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
R12
R12
100/90 R12
110/90 R12
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
33 Triệu
2 Triệu
Yamaha
Yamaha FreeGo
9.38 hp
2021
Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Air-Cooled, SOHC
Electric
Scooter
2.23 L/100km
Automatic
Xăng
106 kmph
5500 rpm
1
8000 rpm
9.5 Nm
4-Stroke
125
1905 mm
1100 mm
690 mm
102 kg
2
0.8 L
Variable Kecepatan
Automatic
-
135 mm
778 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
R12
R12
100/90 R12
110/90 R12
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
37 Triệu
2 Triệu
Yamaha
Yamaha FreeGo
9.38 hp
2021
Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Air-Cooled, SOHC
Electric
Scooter
2.23 L/100km
Automatic
Xăng
106 kmph
5500 rpm
1
8000 rpm
9.5 Nm
4-Stroke
125
1905 mm
1100 mm
690 mm
100 kg
2
0.8 L
Variable Kecepatan
Automatic
-
135 mm
778 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
R12
R12
100/90 R12
110/90 R12
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Yamaha FreeGo là dòng xe tay ga Scooter sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 3 phiên bản để người mua lựa chọn. Yamaha FreeGo sử dụng hộp số Automatic, Chiều dài cơ sở 1905 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Yamaha FreeGo tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Yamaha FreeGo là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Yamaha FreeGo có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Yamaha FreeGo.

  • Loại động cơ Yamaha FreeGo là gì?

    Xe máy Yamaha FreeGo được trang bị động cơ Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Air-Cooled, SOHC.

  • Loại hộp số nào có trong Yamaha FreeGo?

    Yamaha FreeGo hoàn toàn mới đi kèm với hộp số Variable Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Yamaha FreeGo là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Yamaha FreeGo là 102 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 1905 x 690 x 1100 .

  • Yamaha FreeGo có công suất bao nhiêu mã lực?

    Yamaha FreeGo có mã lực cực đại 9.38 hp (ps).