Yamaha Grande là một trong những mẫu xe tay ga được ưa chuộng nhất ở thị trường Việt Nam. Không chỉ có kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng thời trang phù hợp với thành thị, xe Grande còn có nhiều phiên bản, sở hữu trang bị hiện đại như động cơ Blue Core, hệ thống phun xăng điện tiết kiện nhiên liệu,...
Yamaha Grande 2022 sẽ được chia làm 2 nhóm chính dựa trên động cơ xe bao gồm:
-
Grande Blue Core
-
Grande Hybrid Blue Core
-
Đối với Grande Blue Core, xe sẽ được chia làm 2 bản nhỏ: Đặc biệt (Trắng, Xanh nhám, Đen, Nâu); Cao cấp (Xanh lá, Xanh ngọc, Xanh dương, Đỏ)
-
Bản Grande Hybrid Blue Core thì được chia ra thành 3 bản nhỏ: Tiêu chuẩn; Đặc biệt; Giới hạn.
Giá bán lẽ đề xuất cho các bản hiện có của Yamaha Nozza Grande 2022
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh tạm tính |
Giá xe Grande Cao cấp | 41.990.000 | 40.500.000 | 46.600.000 |
Giá xe Grande Đặc biệt | 43.990.000 | 42.500.000 | 48.800.000 |
Giá bán tham khảo, (giá thực tế tùy thuộc vào chính sách của từng đại ý cụ thể )
Thông số kỹ thuật Yamaha Grande 2022 | |
Loại | SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng gió |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 124 |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 mm × 58 mm |
Tỷ số nén | 11:0.1 |
Công suất tối đa | 6.0 kw (8.2 PS) /6,500r/min |
Mô men cực đại | 9.7 N·m (1.0 kgf·m) /5,000r/min |
Hệ thống khởi động | Nút khởi động điện (đề) |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 0.8 L |
Dung tích bình xăng | 4.4 L |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử – FI |
Hệ thống đánh lửa | TCI Kỹ thuật số |
Hệ thống ly hợp | Khô ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2.561–0.829 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Dây đai V tự động |
Loại khung | Khung ống thép |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc nhún |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và Lò xo |
Phanh trước/Phanh sau | Đĩa thủy lực/ Phanh thường |
Kích thước bánh trước / bánh sau | 110/70-12/C / 110/70-12/C (lốp không săm) |
Giảm xóc trước | Phuộc nhún |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và Lò xo |
Đèn trước/đèn sau | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.820mm x 685mm x 1.145mm |
Độ cao yên xe | 790mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,280mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Trọng lượng ướt | 99Kg |