Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
396 Triệu
28 Triệu
Yamaha
Yamaha MT-09
113 hp
2020
4-Stroke, SOHC Engine
Electric
Street
5.88 L/100km
Manual
Xăng
225 kmph
8500 rpm
3
10000 rpm
87.5 Nm
4-Stroke
847
2075 mm
-
815 mm
193 kg
2
3.4 L
6-percepatan
Manual
-
135 mm
820 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
-
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
ZR17
ZR17
120/70 ZR17
180/55 ZR17
Radial tire
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
460 Triệu
33 Triệu
Yamaha
Yamaha MT-09
113.4 hp
2021
Inline 3 Cylinder, 4-Stroke, 12 Valves DOHC Engine
Electric
Street
5.88 L/100km
Manual
Xăng
225 kmph
8500 rpm
3
10000 rpm
87.5 Nm
4-Stroke
847
2075 mm
1120 mm
815 mm
193 kg
2
3.4 L
6-Kecepatan
Manual
-
135 mm
820 mm
Swing Arm
Inverted Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
-
ZR17
ZR17
120/70 ZR17
180/55 ZR17
Radial tire
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
515 Triệu
37 Triệu
Yamaha
Yamaha MT-09
113.4 hp
2020
Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, Liquid-Cooled, SOHC
Electric
Street
5.88 L/100km
Manual
Xăng
220 kmph
8500 rpm
3
10000 rpm
87.5 Nm
4-Stroke
847
2160 mm
1375 mm
950 mm
-
2
3.4 L
6-percepatan
Manual
-
135 mm
860 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
-
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
ZR17
ZR17
120/70 ZR17
180/55 ZR17
Radial tire
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Yamaha MT-09 là dòng xe tay ga Street sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 3 phiên bản để người mua lựa chọn. Yamaha MT-09 sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2075 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Yamaha MT-09 tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Yamaha MT-09 2020 là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Yamaha MT-09 2020 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Yamaha MT-09 2020.

  • Loại động cơ Yamaha MT-09 2020 là gì?

    Xe máy Yamaha MT-09 2020 được trang bị động cơ Inline 3 Cylinder, 4-Stroke, 12 Valves DOHC Engine.

  • Loại hộp số nào có trong Yamaha MT-09 2020?

    Yamaha MT-09 2020 hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Yamaha MT-09 2020 là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Yamaha MT-09 2020 là 193 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2075 x 815 x 1120 .

  • Yamaha MT-09 2020 có công suất bao nhiêu mã lực?

    Yamaha MT-09 2020 có mã lực cực đại 113.4 hp (ps).