Ẩn giống nhau |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Chọn xe máy Nhãn hiệu |
Danh sách phiên bản | Chọn xe máy | Chọn xe máy | ||
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Loại | Scooter | Scooter | ||
Công suất tối đa | 6.1 kW | 11.3kW | ||
Số bước | - | - | ||
Bắt đầu các tùy chọn | Kick | Kick | ||
Bảng điều khiển dụng cụ | - | - | ||
ABS | - | - | ||
So Sánh Kích Thước | ||||
So Sánh Kích Thước | 1820 mm 1280 mm 685 mm 1150 mm | 1980 mm 1350 mm 700 mm 1150 mm | ||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
Ưu điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
Nhược điểm | Đọc thêm | Đọc thêm | ||
So Sánh Đánh Giá Xe | ||||
đánh giá xe máy | 'Độc lạ' Piaggio Vespa và lý do vì sao buôn bán ế ẩm tại thị trường Việt? Top 8 mẫu xe máy đáng xuống tiền nhất trong dịp Tết 2023 Chi phí và các hạng mục bảo dưỡng Yamaha Nozza Grande | Yamaha NVX 2023 thêm trang bị, động cơ giữ nguyên chờ ngày về Việt Nam 6 mẫu xe tay ga 150 phân khối đang bán tại thị trường Việt Nam Lợi ích thật sự của nước làm mát xe máy chắc gì bạn đã biết? |
So sánh các mẫu xe theo Giá xe, Chi phí bảo dưỡng, Kích thước, Mức tiêu thụ nhiên liệu, Không gian, odo, Tính năng, Màu sắc, ưu điểm và nhược điểm, Hình ảnh và các thông số kỹ thuật khác để cho bạn biết Yamaha Nozza Grande hay Yamaha NVX tốt hơn.
Giá Yamaha Nozza Grande khởi điểm từ 45200000. Yamaha Nozza Grande có động cơ .
Giá Yamaha NVX khởi điểm từ 52240000. Yamaha NVX có động cơ .
Việc so sánh nhiều loại xe, biến thể và tính năng không thể dễ dàng hơn với công cụ so sánh xe máy mạnh mẽ của Autofun, chỉ cần xếp các mẫu xe lại từ danh sách xe máy. So sánh giá, Biến thể, Loại nhiên liệu, Công suất động cơ, Mô-men xoắn, Dung tích bình xăng, Loại ly hợp, Kích thước, Tự trọng, Ngoại hình. Phanh và hệ thống treo, An toàn, Loại dẫn động, Hộp số, Đa phương tiện, bạn sẽ chắc chắn bạn sẽ biết chiếc xe máy hoàn hảo của mình là gì với báo cáo so sánh rõ ràng và đầy đủ thông tin của chúng tôi giữa Yamaha Nozza Grande vs Yamaha NVX