Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
97 Triệu
7 Triệu
Honda
Honda CBR250RR
40 hp
2021
Parallel Twin Cylinder, 4-Stroke, 8-Valve, Liquid Cooled Engine
Electric
Sport
2.14 L/100km
Manual
Xăng
180 kmph
11000 rpm
2
12500 rpm
25 Nm
4-Stroke
249.7
2060 mm
1098 mm
724 mm
168 kg
2
1.9 L
6-Kecepatan
Manual
-
145 mm
790 mm
Swing Arm
Inverted Telescopic Fork
-
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
-
-
R17
R17
110/70 R17
140/70 R17
Tubeless tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
115 Triệu
8 Triệu
Honda
Honda CBR250RR
40 hp
2021
Parallel Twin Cylinder, 4-Stroke, 8-Valve, Liquid Cooled Engine
Electric
Sport
-
Manual
Xăng
180 kmph
11000 rpm
2
13000 rpm
25 Nm
4-Stroke
249.7
2060 mm
1098 mm
724 mm
168 kg
2
1.9 L
6-Kecepatan
Manual
-
145 mm
790 mm
Swing Arm
Inverted Telescopic Fork
-
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
-
-
R17
R17
110/70 R17
140/70 R17
Tubeless tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
116 Triệu
8 Triệu
Honda
Honda CBR250RR
40 hp
2020
4-Stroke, 8-Valve, Parallel Twin Cylinder
Electric
Sport
-
Manual
Xăng
180 kmph
11000 rpm
2
13000 rpm
25 Nm
4-Stroke
249.7
2060 mm
1098 mm
724 mm
168 kg
2
14.5 L
6-percepatan
Manual
-
145 mm
790 mm
Swing Arm
Inverted Telescopic Fork
-
LED
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
R17
R17
110/70 R17
140/70 R17
Tubeless tire
Disc
Cakram
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Honda CBR250RR là dòng xe tay ga Sport sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 3 phiên bản để người mua lựa chọn. Honda CBR250RR sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2060 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Honda CBR250RR tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda CBR250RR là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Honda CBR250RR có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Honda CBR250RR.

  • Loại động cơ Honda CBR250RR là gì?

    Xe máy Honda CBR250RR được trang bị động cơ 4-Stroke, 8-Valve, Parallel Twin Cylinder.

  • Loại hộp số nào có trong Honda CBR250RR?

    Honda CBR250RR hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-percepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Honda CBR250RR là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Honda CBR250RR là 168 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2060 x 724 x 1098 .

  • Honda CBR250RR có công suất bao nhiêu mã lực?

    Honda CBR250RR có mã lực cực đại 40 hp (ps).