Ẩn giống nhau |
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Bảo Hiểm |
Trả Góp |
Thông số cơ bản |
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Biến thể |
Loại xe |
Phân khúc |
Loại năng lượng |
Năm sản xuất |
Công suất(PS) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất mô-tơ điện(PS) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Dung tích bình xăng (lít) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Khuyến mãi |
Hộp số |
Động cơ |
Động cơ |
Hệ thống nạp |
Dung tích xy lanh(L) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất động cơ đốt trong(kW) |
Dung tích xy lanh(cc) |
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong |
động cơ điện |
loại động cơ |
đầu ra động cơ(kW) |
đầu ra động cơ(PS) |
Mô men xoắn động cơ(Nm) |
đầu ra động cơ phía trước(kW) |
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm) |
đầu ra động cơ phía sau(kW) |
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm) |
kết hợp đầu ra hệ thống(PS) |
kết hợp đầu ra hệ thống(kW) |
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm) |
số lượng động cơ |
sắp xếp động cơ |
loại pin |
sân tập lái xe điện |
dung lượng pin |
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km) |
bảo hành pin |
thời gian sạc nhanh |
thời gian sạc chậm |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Trục cơ sở(mm) |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng sáng gầm(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
Cửa xe |
Ghế ngồi |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
Hộp số & Khung xe |
Hộp số |
Lốp trước |
Lốp sau |
Kích thước La zăng |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo sau |
Trợ lực lái |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn sau |
Đèn sương mù |
Gương gập điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Tiện nghi |
Chất liệu nội thất |
Điều chỉnh ghế lái |
Phanh tay điện tử |
Điều hòa tự động |
Điều hòa sau |
Màn hình LCD |
Apple Carplay và Android Auto |
Hệ thống loa |
Hệ thống âm thanh |
An toàn |
Túi khí |
Tùy chọn chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực điện (EPS) |
Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe sau |
Cảnh báo điểm mù |
6,418 Tỷ |
96 Triệu |
149 Triệu |
Maserati |
Maserati Quattroporte |
2021 Maserati Quattroporte 3.0L V6 330HP |
- |
- |
Xăng |
2021 |
345 |
580 |
345 |
- |
5262 x 2100 x 1480 |
79.9 |
12.38 L/100km |
Có |
AT |
Twin Turbo Premium Unleaded V-6 |
- |
3.0 |
345 |
- |
2979 |
580 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5262 mm |
1480 mm |
2100 mm |
5262 x 2100 x 1480 |
- |
1860 |
Đang cập nhật |
6 |
- |
5 |
530 |
AT |
275/40R19 |
275/40R19 |
19 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6,972 Tỷ |
104 Triệu |
162 Triệu |
Maserati |
Maserati Quattroporte |
2021 Maserati Quattroporte V6 SQ4 410HP |
- |
- |
Xăng |
2021 |
424 |
580 |
424 |
- |
5262 x 2100 x 1480 |
79.9 |
13.07 L/100km |
Có |
AT |
Twin Turbo Premium Unleaded V-6 |
- |
3.0 |
424 |
- |
2979 |
580 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5262 mm |
1480 mm |
2100 mm |
5262 x 2100 x 1480 |
- |
1920 |
Đang cập nhật |
6 |
- |
- |
530 |
AT |
275/40R19 |
275/40R19 |
19 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7,063 Tỷ |
105 Triệu |
164 Triệu |
Maserati |
Maserati Quattroporte |
2021 Maserati Quattroporte 3.0L V6 S 410HP |
- |
- |
Xăng |
2021 |
424 |
580 |
424 |
- |
5262 x 2100 x 1480 |
79.9 |
12.38 L/100km |
Có |
AT |
Twin Turbo Premium Unleaded V-6 |
- |
3.0 |
424 |
- |
2979 |
580 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5262 mm |
1480 mm |
2100 mm |
5262 x 2100 x 1480 |
- |
1860 |
Đang cập nhật |
6 |
- |
5 |
530 |
AT |
275/40R19 |
275/40R19 |
19 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7,264 Tỷ |
108 Triệu |
169 Triệu |
Maserati |
Maserati Quattroporte |
2021 Maserati Quattroporte 3.8L V8 GTS GranSport 530HP |
- |
- |
Xăng |
2021 |
523 |
710 |
523 |
- |
5262 x 2100 x 1480 |
79.9 |
13.84 L/100km |
Có |
AT |
3.8L Twin Turbo V8 |
- |
3.8 |
523 |
- |
3802 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5262 mm |
1480 mm |
2100 mm |
5262 x 2100 x 1480 |
- |
1900 |
Đang cập nhật |
6 |
- |
5 |
530 |
AT |
20" All Season |
20" All Season |
20 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|