window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_breadcrumb_above_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686312017726-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686312017726-0'); });
Loại cơ thể Hatchback
phân đoạn B-Segment
Dung tích 1.5 - 2.0 L
Công suất cực đại 136 - 192 PS
Hộp số AT / DCT
Loại năng lượng -
The 2024 - 2025 Mini Cooper is offered in 3 variants - which are priced from 1,479 Tỷ to 1,799 Tỷ, the base model of cooper is 2021 Mini Cooper 5-Door which is at a price of 1,479 Tỷ and the top variant of Mini Cooper is 2021 Mini Cooper S 5-Door which is offered at a price of 1,799 Tỷ.
window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_usedcar_under_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686311934993-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311934993-0'); });
  • Sơ lược
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tính năng
  • Động cơ và hiệu suất
  • Tổng kết
  • Sơ lược

    Mini Cooper là thương hiệu ô tô cỡ nhỏ của Anh Quốc, hiện thuộc quyền sở hữu của tập đoàn BMW. Sản phẩm gia nhập vào thị trường Việt Nam từ năm 2013 với các dòng xe nổi tiếng như Cooper, Cooper S, Countryman hay Countryman S.

    Thế hệ Mini Cooper S mới ra mắt bao gồm 2 phiên bản chính là 3 Door và 5 Door, bên cạnh đó hãng vẫn bán song song các phiên bản cũ như Mini Cooper One, Cooper S, Mini Clubman, Cooper Convertible, Mini Countryman, Mini John Cooper Works GP, Cooper Roadster.

     01

    Đúng với bản chất là dòng “xe chơi” đúng nghĩa, Mini Cooper sở hữu vẻ ngoài nhỏ nhắn, nhưng có mức giá bán được đánh giá cao ngất ngưởng trong phân khúc minicar.

    BẢNG GIÁ XE MINI COOPER MỚI NHẤT, CẬP NHẬT 2022

    Phiên bản

    Giá xe niêm yết (tỷ VNĐ)

    Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ VNĐ)

    Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ VNĐ)

    Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ VNĐ)

    MINI Cooper S 3 cửa

    1.899

    2.178

    2.140

    2.121

    MINI John Cooper Works 3 cửa

    2.329

    2.666

    2.619

    2.600

    MINI One 5 cửa

    1.529

    1.758

    1.727

    1.708

    MINI Cooper S 5 cửa

    1.949

    2.234

    2.196

    2.177

    MINI Cooper S Convertible

    2.189

    2.507

    2.463

    2.444

    MINI John Cooper Works Convertible

    2.499

    2.859

    2.809

    2.790

    Mini Clubman Cooper S

    2.239

    2.564

    2.519

    2.500

    Mini Clubman JCW LCi

    2.499

    2.859

    2.809

    2.790

    MINI Cooper S Countryman

    1.589

    1.826

    1.794

    1.775

    MINI John Cooper Works Countryman

    2.699

    3.086

    3.032

    3.013

    MINI John Cooper Works Countryman High

    2.719

    3.108

    3.054

    3.035

    Mini Cooper Countryman (2021)

    2.259

    2.586

    2.541

    2.522

    Mini Cooper Countryman (Nóc bạc 2021)

    2.279

    2.609

    2.563

    2.544

    Mini Cooper Countryman (Enigmatic 2021)

    2.279

    2.609

    2.563

    2.544

    Mini Cooper Countryman (Enigmatic-Nóc bạc 2021)

    2.289

    2.620

    2.575

    2.556

    *Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo từng giai đoạn trọng năm.

  • Ngoại thất

    Thiết kế

    Dòng Mini Cooper chọn cho mình thiết kế nhỏ nhắn, gọn gàng với hệ thống khung gầm được phát triển trên nền tảng của BMW.

    Kích thước

    Là dòng xe mini nên các sản phẩm Mini Cooper có hình dáng khá nhỏ nhắn, tuy nhiên vẫn được đánh giá khá cao trong phân khúc ô tô cỡ nhỏ.

     01

     02

    Hệ thống đèn chiếu

    Xe được trang bị cặp đèn pha tròn đặc trưng, giúp chiếc xe trở nên mạnh mẽ và cuốn hút. Cụm đèn LED với tia sáng mạnh, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng cho xe.

    Lưới tản nhiệt ở phiên bản mới nhất được đặt thấp hơn bản cũ, màu đen và có khe hút gió trên nắp capo, hỗ trợ làm mát động cơ phía dưới. Cản trước có thiết kế thể thao nhưng không kém phần sang trọng và ấn tượng.

    Bánh xe

    Xe được trang bị cặp mâm kích thước 17-inch 6 chấu kép ấn tượng. Kèm theo đó là lốp Pirelli tăng khả năng bám trên đường.

     03

     04

    Thiết kế đuôi xe

    Phía đuôi xe là cặp đèn chiếu hậu kiểu Union Jack với những đường nét thiết kế mang đặc điểm riêng của Anh Quốc. Đèn xinhan ngang nhỏ gọn, đèn phanh đứng và đèn đuôi dáng chéo, tạo nên tổng thể khá hài hòa và đẹp mắt.

    Cản sau tích hợp ống xả kép đặt chính giữa mang tính thẩm mỹ cao. Logo mini được thiết kế đơn giản nhưng vô cùng nổi bật, trong khi đó đèn phanh dạng LED đặt trên cánh gió và camera lùi đặt phía dưới logo.

  • Nội thất

    Khoang lái

    Từ trước đến nay, Mini Cooper luôn được giới chuyên môn và người hâm mộ đánh giá cao về thiết kế cũng như vật liệu cấu tạo nên trang thiết bị nội thất. Ấn tượng đầu tiên chính là ở hệ thống đèn tiêu chuẩn, bao gồm nhiều đèn LED nhỏ nối đuôi nhau trên khoang lái, có thể thay đổi màu sắc tùy chọn.

    Ghế ngồi làm hoàn toàn bằng da êm ái, ôm sát người cho cảm giác thoải mái tối đa. Hệ thống ghế ngồi chỉnh cơ, với không gian hàng ghế sau ở mức trung bình. Những người cao lớn khi ngồi sẽ không được thoải mái cho lắm.

     01

     02

     03

    Bộ điều khiển trung tâm

    Khoang nội thất được thiết kế với kiểu dáng cũ quen thuộc, cấu tạo hoàn toàn từ da hoặc da lộn mang lại cảm giác sang trọng. Trung tâm cabin là màn hình trung tâm với kích thước 6.5-inch với rất nhiều nút điều chỉnh chức năng khác nhau. Màn hình tích hợp cả chỉ đường và camera lùi.

    Vô lăng

    Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút bấm đa năng. Dưới vô lăng là đồng hồ hiển thị bằng kim loại cổ điển, hiển thị bên phải là mức tiêu hao nhiên liệu, bên trái và vòng tua. Bản taplo được trang bị đèn LED có hiển thị cờ nước Anh, với màu sắc có thể tùy chỉnh theo ý thích người dùng.

    Cấu hình thông minh

    Xe được trang bị hệ thống giải trí riêng biệt MINI Connected, cung cấp hàng loạt dịch vụ kỹ thuật số như hỗ trợ MINI Connected, thông tin giao thông, kết nối 4G/LTE và nhiều tính năng sử dụng cho điện thoại thông minh. Bên cạnh đó còn có ứng dụng hỗ trợ chỉ tuyến đường hợp lý và nhắc nhở thời gian khởi hành dựa trên lịch trình hàng ngày của chủ nhân.

     04

  • Tính năng

    Tính năng an toàn

    Tính năng an toàn của Mini Cooper được tinh chỉnh đến mức tối đa, mặc dù không quá hiện đại nhưng đầy đủ những trang bị cần thiết, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái cũng như những người tham gia hành trình.

    • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

    • Hệ thống điều khiển hành trình

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hệ thống lái xe tùy chọn

    • Cảnh báo tránh va chạm người đi bộ

    • 6 hoặc 8 túi khí với cảm biến an toàn

    • Camera trên kính chắn gió

    • Hệ thống chống bó cứng phanh 

    • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử hiện đại

    • Hệ thống hỗ trợ hãm phanh

    • Kiểm soát lực kéo ổn định, linh động

    • Kiểm soát khóa vi sai điện tử

    Tiện nghi

    Mini Cooper được trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon với 12 loa hiện đại đặt xung quanh xe, cho chất lượng âm thanh sống động. Màn hình cảm ứng có khả năng tích hợp điện thoại thông minh.

    Hệ thống điều hòa hỗ trợ làm mát không gian xe một cách nhanh chóng.

     01

    Thoải mái khi vận hành

    Dòng xe Mini Cooper với thiết kế khoang lái được trình bày hết sức khoa học, hội tụ nhiều điểm sáng công nghệ, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái nhất.

    Không gian lưu trữ

    Xe có khoang hành lý với kích thước tương đối ổn đối với những model cùng phân khúc xe cỡ nhỏ. Cửa khoang hành lý tích hợp nhiều cách mở, hỗ trợ thuận tiện tối đa người dùng trong quá trình để đồ.

  • Động cơ và hiệu suất

    Thông số động cơ

    Phiên bản

    Thông số động cơ

    MINI Cooper S 3 cửa

    Động cơ 1.5L 3 xi lanh thẳng hàng, sử dụng công nghệ Twinpower Turbo nổi bật, cho khả năng sản sinh công suất tối đa 136 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 220 Nm tại 1.250-4.000 vòng/phút, khả năng tăng tốc nhanh và ấn tượng.

    MINI John Cooper Works 3 cửa

    Động cơ  4 xi-lanh 2.0 lít với công nghệ MINI TwinPower Turbo, cho công suất tối đa 231 mã lực, momen xoắn cực đại 320 Nm, hộp số 8 cấp.

    MINI One 5 cửa

    Hệ động cơ của MINI One được đánh giá nhỉnh hơn hẳn so với những người anh em khác, với động cơ xăng 3 xi lanh tích hợp công nghệ Mini TwinPower Turbo 1499cc. Công suất cực đại khi vận hành là 102 mã lực, momen xoắn cực đại 190 Nm tại 1380 – 3600 rpm.

    MINI Cooper S 5 cửa

    Động cơ xăng I3 1.5L, có công suất cực đại 136 mã lực, momen xoắn cực đại  220 Nm. Kèm theo đó là hộp số tự động 6 cấp, cùng lẫy chuyển số hiện đại.

    MINI Cooper S Convertible

    Khối động cơ 4 xi lanh thẳng hàng dung tích 2 L, kết hợp cùng hộp số 7 cấp, cho công suất tối đa 192 mã lực và momen xoắn cực đại 280Nm tại 4.000 vòng/phút.

    MINI John Cooper Works Convertible

    Động cơ xăng I4 2.0L với công suất tối đa 231 mã lực, momen xoắn cực đại 320Nm, hộp số tự động 8 cấp.

    Mini Clubman Cooper S

    Động cơ 2.0L Turbo 4 xi lanh với công suất cực đại 189 mã lực, momen xoắn cực đại 270Nm.

    MINI Cooper S Countryman

    Mini Cooper S Countryman 2022 sử dụng khối động cơ 2.0 lít, 4 xy lanh, sản sinh ra công suất lên đến 192 mã lực.

    MINI John Cooper Works Countryman

    Động cơ 2.0 lít, 4 xy lanh, hệ thống dẫn động 04 bánh toàn thời gian, cho công suất 02 mã lực và momen xoắn cực đại 450 Nm.

    Truyền động

    Mini Cooper gồm nhiều hệ truyền động khác nhau. Với động cơ cơ bản, vẫn đảm bảo được khả năng vận hành ổn định. Động cơ nâng cấp 4 xi lanh mặc dù đã cải thiện về tốc độ và hiệu suất, nhưng vẫn chưa thực sự đáp ứng được tối đa nhu cầu của những người đam mê tốc độ. Trong khi đó, phiên bản JCW là mẫu có tốc độ động cơ nhanh nhất, dẫn động cầu trước với hộp số tự động ly hợp kép bảy cấp, cho khả năng vận hành ấn tượng.

     01

    Vận hành

    Các phiên bản Mini Cooper đều mang đến cảm giác lái ổn, nhanh nhẹn, tăng tốc từ 0 đến 100 km/h tính bằng giây.

    Xe còn có 3 chế độ lái tùy chọn Green – Sport – Mid. Hộp số ly hợp kép là sự kết hợp của 2 hệ thống truyền động, giúp tăng tốc và sang số mượt mà, không làm hụt momen xoắn của xe.

    Tiêu hao nhiên liệu

    Sản phẩm được cân bằng giữa cảm giác lái và mức tiêu hao nhiên liệu. Dưới nắp capo là động cơ được tinh chỉnh với các đầu ống dẫn khí thải tích hợp trực tiếp và xi lanh, tối ưu hóa khả năng làm mát và hệ thống tăng áp. Bộ lọc khí thải giúp hạn chế việc phát thải độc hại ra môi trường, giúp xe vượt qua những bài kiểm tra tiêu chuẩn khí thải khắt khe của châu Âu.

  • Tổng kết

    Với thiết kế độc đáo, ấn tượng, khả năng vận hành không thua kém gì những xe thể thao cao cấp, Mini Cooper hứa hẹn sẽ là dòng xe thu hút được một tập khách hàng trung thành nhất định.

Mini Cooper có tổng cộng 9 màu tùy chọn tại Việt Nam: x, x, x, x, x, x, x, x, x

  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x
  • Mini Cooper x

x

  • Giá xe Mini Cooper 2022 là bao nhiêu?

    Giá lăn bánh của Mini Cooper 2022 mới nhất tại Việt Nam là 1,47 Tỷ - 1,79 Tỷ, để biết tổng giá cập bến cụ thể, vui lòng tham khảo chương trình khuyến mãi của Mini Cooper.

  • Mini Cooper có những mẫu xe nào?

    Mini Cooper đã ra mắt các mẫu xe này tại thị trường Việt Nam: 2021 Mini Cooper 5-Door,2021 Mini Cooper S,2021 Mini Cooper S 5-Door.

  • Đối thủ của Mini Cooper là gì?

    Mini Cooper là mẫu hạng . Dung tích 1.5L, các đối thủ của nó có thể kể đến như ....

window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_sidebar_1_pc', [ 300, 250 ], 'div-gpt-ad-1686311976311-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311976311-0'); });
BMW 2 Series
1,299 - 1,996 Tỷ
BMW X1
1,859 Tỷ
Audi A3
1,52 Tỷ
Audi A2
1,5 Tỷ
BMW 118i
1,439 Tỷ
VS