Ẩn giống nhau |
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Trả Góp |
Thông số kỹ thuật quan trọng |
Thương hiệu |
Dòng xe |
Công suất tối đa(PS) |
Năm sản xuất |
Loại động cơ |
Bắt đầu các tùy chọn |
Loại |
Khuyến mãi |
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km) |
Kiểu truyền tải |
Loại nhiên liệu |
Động cơ và hiệu suất |
Tốc độ tối đa |
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM) |
số xi lanh |
Công suất tối đa RPM (RPM) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Số kì |
Dung tích(cc) |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Trọng lượng(kg) |
Yên xe |
Dung tích bình xăng |
Bánh răng và hộp số |
Hộp số |
Kiểu truyền tải |
Loại ổ |
Loại khung và hệ thống treo |
Khoảng sáng gầm xe |
Chiều cao yên |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo trước |
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử |
Hệ thống điện |
Đầu đèn |
Đèn xi nhan |
Đèn sau xe |
Bảng điều khiển lưu trữ |
Chỉ báo nhiên liệu |
Công tơ mét |
Đèn báo thay dầu |
Bảng điều khiển |
Đồng hồ tua máy |
Màn hình hiển thị |
Công tắc điều chỉnh độ sáng |
Khóa trung tâm |
Kích thước bánh xe và lốp |
Kích thước bánh sau |
Kích thước bánh trước |
lốp trước |
Lốp sau |
Loại lốp |
Phanh |
Phanh trước/Thắng trước |
Phanh sau/thắng sau |
Các tính năng an toàn và bảo mật |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống chống trôm |
Kiểm soát ổn định |
Cảnh báo kiểm tra động cơ |
Báo thức |
Khóa bánh trước / sau |
Đèn xi nhan |
Kiểm soát lực kéo |
Các tính năng đặc biệt hiện có |
Chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Đèn pha có thể điều chỉnh |
Thông số kỹ thuật xe điện |
Loại bộ sạc |
Dung lượng pi |
thời lượng sạc pin |
Tuổi thọ pin |
Điện áp pin |
Loại động cơ |
56 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2020 |
Single Cylinder, 4-Langkah, 4 Valve, DOHC |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1077 mm |
700 mm |
137 kg |
2 |
12 L |
6-percepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
- |
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
|
|
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
Cakram |
|
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
57 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2020 |
Single Cylinder, 4-Langkah, 4 Valve, DOHC |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1077 mm |
700 mm |
137 kg |
2 |
12 L |
6-percepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
- |
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
|
|
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
Cakram |
|
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
57 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2020 |
Single Cylinder, 4-Langkah, 4 Valve, DOHC |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1077 mm |
700 mm |
137 kg |
2 |
12 L |
6-percepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
- |
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
|
|
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
Cakram |
|
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
58 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2021 |
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valve, DOHC, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Street |
|
- L/100km |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1080 mm |
700 mm |
137 kg |
2 |
1.1 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Pro Link |
Inverted Telescopic |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
R17 |
R17 |
- |
- |
Radial tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
62 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2020 |
Single Cylinder, 4-Langkah, 4 Valve, DOHC |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1077 mm |
700 mm |
139 kg |
2 |
12 L |
6-percepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
- |
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
|
|
|
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
Cakram |
|
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
63 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2021 |
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valve, DOHC, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Street |
|
- L/100km |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1080 mm |
700 mm |
139 kg |
2 |
1.1 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Pro Link |
Inverted Telescopic |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
R17 |
R17 |
- |
- |
Radial tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
64 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2021 |
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valve, DOHC, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1080 mm |
700 mm |
139 kg |
2 |
1.1 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Pro Link |
Inverted Telescopic |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
- |
|
- |
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
65 Triệu |
4 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2021 |
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valve, DOHC, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Street |
|
- |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1080 mm |
700 mm |
139 kg |
2 |
1.1 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Pro Link |
Inverted Telescopic |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
- |
|
- |
R17 |
R17 |
100/80 R17 |
130/70 R17 |
Radial tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
71 Triệu |
5 Triệu |
Honda |
Honda CBR150R |
16.8 hp |
2021 |
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valve, DOHC, Liquid Cooled Engine |
Electric |
Street |
|
2.91l/100km |
Manual |
Xăng |
- |
7000 rpm |
1 |
9000 rpm |
14.4 Nm |
4-Stroke |
149.16 |
1983 mm |
1080 mm |
700 mm |
137 kg |
2 |
12 L |
6-Kecepatan |
Manual |
- |
160 mm |
782 mm |
Pro Link |
Inverted Telescopic |
- |
LED |
- |
LED |
Yes |
Yes |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
R17 |
R17 |
120/70ZR17 |
180/55ZR17 |
Radial tire |
Disc |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |